Có 2 kết quả:

繞膝承歡 rào xī chéng huān ㄖㄠˋ ㄒㄧ ㄔㄥˊ ㄏㄨㄢ绕膝承欢 rào xī chéng huān ㄖㄠˋ ㄒㄧ ㄔㄥˊ ㄏㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to live with one's parents, thus bringing them happiness (idiom)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to live with one's parents, thus bringing them happiness (idiom)

Bình luận 0