Có 2 kết quả:
繞膝承歡 rào xī chéng huān ㄖㄠˋ ㄒㄧ ㄔㄥˊ ㄏㄨㄢ • 绕膝承欢 rào xī chéng huān ㄖㄠˋ ㄒㄧ ㄔㄥˊ ㄏㄨㄢ
rào xī chéng huān ㄖㄠˋ ㄒㄧ ㄔㄥˊ ㄏㄨㄢ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to live with one's parents, thus bringing them happiness (idiom)
Bình luận 0
rào xī chéng huān ㄖㄠˋ ㄒㄧ ㄔㄥˊ ㄏㄨㄢ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to live with one's parents, thus bringing them happiness (idiom)
Bình luận 0